Chuyển tới nội dung chính
Log In
Vietnamese (vi)
English (en)
Vietnamese (vi)
Links Menu
Hệ thống website trường Đại học Sao Đỏ
Website chính
Tạp chí khoa học công nghệ
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Điện
Khoa Cơ khí
Khoa Ô tô
Khoa Kinh tế
Khoa Du lịch và Ngoại ngữ
Khoa Công nghệ May và Thời trang
Khoa Giáo dục chính trị và thể chất
Khoa Khoa học cơ bản
Khoa Thực phẩm và Hóa học
SDU E-LEARNING
Cổng thông tin học tập trực tuyến trường Đại học Sao Đỏ
Khoá học
Khoa Khoa học Cơ bản
2022-2023
Đợt 1 (2022-2023)
Danh mục khoá học:
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin / Năm học 2022-2023
Khoa Công nghệ thông tin / Năm học 2022-2023 / Đợt 1 (2022-2023)
Khoa Công nghệ thông tin / Năm học 2022-2023 / Đợt 2 (2022-2023)
Khoa Công nghệ thông tin / Năm học 2021-2022
Khoa Công nghệ thông tin / Năm học 2021-2022 / Đợt 1 (2021-2022)
Khoa Công nghệ thông tin / Năm học 2021-2022 / Đợt 2 (2021-2022)
Khoa Cơ khí
Khoa Cơ khí / 2020-2021
Khoa Cơ khí / 2020-2021 / Đợt 1 (2020-2021)
Khoa Cơ khí / 2020-2021 / Đợt 2(2020-2021)
Khoa Cơ khí / 2019-2020
Khoa Cơ khí / 2021-2022
Khoa Cơ khí / 2021-2022 / Đợt 1 (2021-2022)
Khoa Cơ khí / 2021-2022 / Đợt 2 (2021-2022)
Khoa Cơ khí / 2022-2023
Khoa Cơ khí / 2022-2023 / Đợt 1 (2022-2023)
Khoa Cơ khí / 2022-2023 / Đợt 2 (2022-2023)
Khoa Cơ khí / 2023-2024
Khoa Cơ khí / 2023-2024 / Đợt 1 (2023 - 2024)
Khoa Cơ khí / 2023-2024 / Đợt 2 (2023 - 2024)
Khoa Du lịch và Ngoại ngữ
Khoa Du lịch và Ngoại ngữ / Tiếng Anh văn bằng 2
Khoa Du lịch và Ngoại ngữ / Tiếng Anh ĐHLT
Khoa Du lịch và Ngoại ngữ / Đại học liên thông ngành VNH
Khoa Du lịch và Ngoại ngữ / Đợt 1 (2020-2021)
Khoa Du lịch và Ngoại ngữ / Đợt 2 (2020-2021)
Khoa Du lịch và Ngoại ngữ / Đợt 1 (2021-2022)
Khoa Du lịch và Ngoại ngữ / Đợt 1 (2022-2023)
Khoa Giáo dục Chính trị và Thể chất
Khoa Giáo dục Chính trị và Thể chất / ĐỢT 1 2021-2022
Khoa Giáo dục Chính trị và Thể chất / 2020-2021
Khoa Giáo dục Chính trị và Thể chất / 2019-2020
Khoa Giáo dục Chính trị và Thể chất / Đợt 1 (2022-2023)
Khoa Khoa học Cơ bản
Khoa Khoa học Cơ bản / 2022-2023
Khoa Khoa học Cơ bản / 2022-2023 / Đợt 1 (2022-2023)
Khoa Khoa học Cơ bản / 2020-2021
Khoa Khoa học Cơ bản / 2020-2021 / Đợt 2 (2020-2021)
Khoa Khoa học Cơ bản / 2020-2021 / Đợt 1 (2020-2021)
Khoa Khoa học Cơ bản / 2019-2020
Khoa Kinh tế
Khoa May và Thời trang
Khoa May và Thời trang / Năm học 2019-2020
Khoa May và Thời trang / Năm học 2020-2021
Khoa May và Thời trang / Năm học 2021-2022
Khoa May và Thời trang / Năm học 2022-2023
Khoa May và Thời trang / Năm học 2023-2024
Khoa May và Thời trang / Năm học 2023-2024 / Đợt 1 (2023-2024)
Khoa May và Thời trang / Năm học 2023-2024 / Đợt 2 (2023-2024)
Khoa Thực phẩm và Hóa học
Khoa Thực phẩm và Hóa học / 2020-2021
Khoa Thực phẩm và Hóa học / 2019-2020
Khoa Thực phẩm và Hóa học / năn học 2021 - 2022
Khoa Thực phẩm và Hóa học / Năm học 2022 -2023
Khoa Ô tô
Khoa Ô tô / 2020-2021
Khoa Ô tô / 2019-2020
Khoa Ô tô / ĐỢT 1, 2022-2023
Khoa Điện
Khoa Điện / Đợt 1 (2021-2022)
Khoa Điện / Đợt 2 (2020-2021)
Khoa Điện / Đợt 1 (2020-2021)
Khoa Điện / 2019-2020
Khoa Điện / Đợt 1, 2021-2022
Khoa Điện / Đợt 2, 2021-2022
Khoa Điện / Đợt 1, 2022-2023
Khoa Điện / Đợt 2, 2022-2023
Tìm kiếm khoá học
Xem
Trang: (
Trước
)
1
2
3
(
Tiếp theo
)
010110345414 - 1. 2223 - Đại số tuyến tính - DK13-OTO3
010110345412 - 1. 2223 - Đại số tuyến tính - DK13-OTO1
010110327901 - 1. 2223 - Vật lý ứng dụng A1 - DK13-M
010110345423 - 1.2223 - Đại số tuyến tính - DK13-KTDK&TDH4
010110345421 - 1. 2223 - Đại số tuyến tính - DK13-KTDK&TDH3
010110327301 - 1.2223 - Vật lý ứng dụng E1 - DK13-KTDK&TDH2
010110345404 - 1. 2223 - Đại số tuyến tính - DK13-KTDK&TDH1
010110346107 - 1. 2223 - Đại số tuyến tính - DK13-KT
010110327304 - 1.2223 - Vật lý ứng dụng E1 - DK13-D2
010110327304 - 1.2223 - Vật lý ứng dụng E1 - DK13-D2
010110327304 - 1.2223 - Vật lý ứng dụng E1 - DK13-D2
010110327303 - 1. 2223 - Vật lý ứng dụng E1 - DK13-D1
010110327903 - 1. 2223 - Vật lý ứng dụng A1 - DK13-CNTT1
010110327902 - 1. 2223 - Vật lý ứng dụng A1 - DK13-CNTT2
010110345408 - 1. 2223 - Đại số tuyến tính - DK13-CNTT1
010110345407 - 1. 2223 - Đại số tuyến tính - DK13-CK1
010110327602 - 1. 2223 - Vật lý ứng dụng D1 - DK13-CDT
010110328006 - 1. 2223 - Vật lý ứng dụng A2 - 4 SV DK12 di Nhat (CNTT 2); 5 SV DK12 di nhật (TP); 2 SV DK12 di Nhat (ATTP)
010100113601 - 1. 2223 - Toán ứng dụng A2 - DK12-TP; DK12-ATTP
010100114104 - 1. 2223 - Xác suất và thống kê - DK12-QTKD
Trang: (
Trước
)
1
2
3
(
Tiếp theo
)